--

được thể

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: được thể

+  

  • Follow up an advantage
    • Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage
      and indulge in boasting
    • được thua
      Gain or loss
  • Result
    • Được thua ra sao?
      How is the result?
Lượt xem: 532